Web77 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loài Chim. babbler /’bæb (ə)lə/: chim khướu bee-eater /biːˈiːtər/: chim trảu blackbird /ˈblækbɜːrd/: chim hoét đen blue tit /bluːtɪt/: chim sẻ ngô … WebTranslation of "chiếm lấy" into English. assume, attempt, pot are the top translations of "chiếm lấy" into English. Sample translated sentence: Theo lệnh truyền, Ta sẽ chiếm lấy vương miện. ↔ As he has commanded, I shall assume the crown.
chiếm - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ Glosbe
WebCậu cứ đắm chìm vào nỗi đau trong quá khứ. You keep falling back into the pain of the past. Anh biết không, khi tôi gặp Emma, tôi đã quá đắm chìm vào thế giới đó đến nỗi quên mất mình là ai. You know, when I met Emma, I was so deep into that world that I didn't even recognize myself anymore. WebTranslation of "chiếm đoạt" into English. appropriate, expropriate, usurp are the top translations of "chiếm đoạt" into English. Sample translated sentence: Nếu số tiền đó … Check 'bằng cách chiếm đoạt' translations into English. Look through examples of … Check 'sự chiếm đoạt' translations into English. Look through examples of sự … Check 'chiếm bậy' translations into English. Look through examples of chiếm bậy … Translation of "chiêm chiếp" into English . cheep, chirp are the top translations of … Check 'chiếm lại' translations into English. Look through examples of chiếm lại … fixed periodic deduction
Tổng hợp từ A đến Z tên các loài chim trong tiếng Anh
WebDec 30, 2010 · Được mệnh danh là “Tam giác quỷ phương Đông”, song hồ nước ngọt lớn nhất Trung Quốc lại là nơi cư trú của hàng trăm loài chim di cư trên thế giới trong mùa đông. Được mệnh danh là ̶… Webnhàm chiêm doat tài sån. Cu thê, thông qua mang internet, các dôi tuqng dã thu thâp hình ånh, gipng nói cùa nguði dùng trên mang xã hêi (facebook, zalo...); sù dung công nghê Deepfake dê tao ånh dông, video giå mao nguði dùng dang nói can men be motherly